Characters remaining: 500/500
Translation

đậu mùa

Academic
Friendly

Từ "đậu mùa" một danh từ trong tiếng Việt, chỉ một loại bệnh truyền nhiễm gây ra bởi virus, khả năng lây lan rất nhanh. Bệnh này thường biểu hiện qua việc xuất hiện các mụn phỏng nước trên da, đặc biệt mặt. Sau khi khỏi, bệnh nhân có thể để lại những vết sẹo nhỏ sâu, được gọi là "sẹo rỗ hoa".

Định nghĩa:
  • Đậu mùa: Bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh, biểu hiện các mụn phỏng nước trên da, thường để lại sẹo sau khi khỏi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Đậu mùa một bệnh rất nghiêm trọng trong lịch sử y học."
  2. Câu nâng cao:
    • "Mặc dù đã vaccine phòng ngừa, nhưng chúng ta không nên chủ quan trước nguy cơ mắc bệnh đậu mùa, đặc biệt những khu vực dịch."
Biến thể cách sử dụng:
  • Đậu mùa không nhiều biến thể trong tiếng Việt, nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ như:
    • "Bệnh đậu mùa": Nhấn mạnh rằng đây một loại bệnh.
    • "Triệu chứng của đậu mùa": Nói về các dấu hiệu khi mắc bệnh.
Nghĩa khác từ liên quan:
  • Đậu mùa thường được phân biệt với các bệnh truyền nhiễm khác như:
    • Thủy đậu: Cũng một bệnh mụn nước, nhưng thường nhẹ hơn không để lại sẹo sâu.
    • Sởi: Bệnh truyền nhiễm khác, triệu chứng sốt phát ban nhưng không giống như đậu mùa.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp từ "bệnh đậu mùa" được nhắc đến như một cách chỉ bệnh này, nhưng "đậu mùa" thường được sử dụng phổ biến hơn.
Từ gần giống:
  • Mụn nước: một triệu chứng của nhiều loại bệnh, không chỉ riêng đậu mùa.
  • Sẹo rỗ: hậu quả của đậu mùa sau khi bệnh nhân khỏi bệnh.
Kết luận:

"Đậu mùa" một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi nói đến các bệnh truyền nhiễm.

  1. dt. Bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh biểu hiện qua các mụn phỏng nước trên mặt da khi khỏi để lại sẹo nhỏ, sâu dày (rỗ hoa).

Comments and discussion on the word "đậu mùa"